CÁT CHROMITE VÀ BỘT CHROMITE 320#-0 400#

Cát cromit là spinel tự nhiên chủ yếu bao gồm các oxit của crom và sắt. Đây là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất ferro-crom và chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng đúc và sản xuất thủy tinh

 

 THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Cr2O3 ≥46,0%
SiO2 ≤1,0%
FeO ≤26,5%
CaO ≤0,3%
MgO ≤10%
AL2O3 ≤15,5%
P ≤0,003%
S ≤0,003%
Cr/Fe 1,55:1
TÍNH CHẤT VẬT LÝ ĐIỂN HÌNH
Độ cứng: Mohs: 5,5-6
Điểm nóng chảy: Thăng hoa ở nhiệt độ 2180 ℃
Điểm thiêu kết: >1800℃
Thiêu kết 1600℃
Trọng lượng riêng: 4,0-4,8g/cm3
Khối lượng riêng (LPD): 2,5-3g/cm3
Màu sắc: Đen
PH 7-9
Tỷ lệ phần trăm axit tự do có trong cát 0%
Lượng axit ≤2ML
Tỷ lệ đất ≤0,1
Tỷ lệ độ ẩm ≤0,1

Kích thước có sẵn: AFS25-30, AFS25-35, AFS30-35, AFS35-40, AFS40-45, AFS45-50, AFS40-50, AFS50-55, AFS55-60, AFS60-65 325# 400#

Cát crôm  spinel tự nhiên chủ yếu bao gồm các oxit của crôm và sắt. Đây là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất ferro-crom và chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng đúc và sản xuất thủy tinh. Bột  crôm dùng làm chất tạo màu có thể  giảm chi phí tạo màu xanh lá cây hoặc màu trà cho các sản phẩm thủy tinh và  ít gây ô nhiễm hơn so với chất tạo màu hóa học. 

Scroll to Top