Tính chất vật lý và hóa học của bột cromit
Hoá học | Mục lục | Thuộc vật chất | Mục lục |
Cr2O3 | ≥46,0% | mật độ lớn | 2,5-3g/cm3 |
SiO2 | ≤1,0% | Giá trị PH | 7,9 |
Fe2O3 | ≤26,5% | Cr/Fe | 1,55:1 |
CaO | ≤0,30% | Mật độ làm đầy | 2,6g/cm3 |
MgO | ≤10% | Phần trăm độ ẩm | ≤0,1 |
AI2O3 | ≤15,5% | thiêu kết | 1600°C |
P | ≤0,003% | Nhiệt độ thiêu kết | 2180°C |
C | ≤0,003% | Độ nóng chảy | >1800°C |
lợi thế của bột Chromite cho Colourant:
- Giảm chi phí pha màu trà xanh cho sản phẩm thủy tinh.
- Làm ít ô nhiễm hơn để thay thế chất tạo màu hóa học.